000 | 00405nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.922 _bC107C |
100 | 1 | _aLê, Minh Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aCánh chim không mỏi / _cLê Minh Ngọc |
260 |
_aHà Nội : _bThanh Niên, _c2014 |
||
300 |
_a109 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTruyện ngắn Việt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50180 _d50180 |