000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bC125T |
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Lương | |
245 | 1 | 0 |
_aCâu tiếng Việt / _cNguyễn Thị Lương |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học sư phạm, _c2006 |
||
300 |
_a248 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xCâu |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50184 _d50184 |