000 | 00766nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a005.73 _bC125T |
100 | 1 | _aWirth, Niklaus | |
245 | 1 | 0 |
_aCấu trúc dữ liệu + giải thuật : _bchương trình / _cNiklaus Wirth; Nguyễn Văn Ba ... [và những người khác] dịch, hiệu đính và giới thiệu |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c1982 |
||
300 |
_a499 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aCấu trúc dữ liệu |
650 | 0 | 4 | _aGiải thuật |
650 | 0 | 4 | _aPhần mềm |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Ba | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Lư | |
700 | 1 | _aVũ, Duy Mẫn dịch | |
700 | 1 | _aHồ, Thuần dịch, hiệu đính và giới thiệu | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50187 _d50187 |