000 | 00523nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a306.44 _bC125T |
100 | 1 | _aMai, Thị Kiều Phượng | |
245 | 1 | 0 |
_aCấu trúc lựa chọn với ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp buôn bán / _cMai Thị Kiều Phượng |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2008 |
||
300 |
_a329 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ giao tiếp |
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ nói |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50188 _d50188 |