000 | 00402nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.9221 _bCH120H |
100 | 1 | _aHà, Thiên Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aChấm hoa vàng : _bthơ / _cHà Thiên Sơn |
260 |
_aHà Nội : _bHội Nhà văn, _c2010 |
||
300 |
_a222 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aThơ Việt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50190 _d50190 |