000 | 00430nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.1 _bCH300N |
245 | 1 | 0 |
_aChỉ nam ngọc âm giải nghĩa / _cTrần Xuân Ngọc Lan phiên âm và chú giải |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1985 |
||
300 |
_a255 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aChữ Hán Nôm _vTừ điển |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50196 _d50196 |