000 | 00445nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a4.959.227 _bCH550N |
100 | 1 | _aĐào, Duy Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aChữ Nôm nguồn gốc - cấu tạo - diễn biến / _cĐào Duy Anh |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1975 |
||
300 |
_a221 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aChữ Nôm _xLịch sử |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50198 _d50198 |