000 | 00438nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410.1 _bC460S |
100 | 1 | _aNguyễn, Thiện Giáp | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở ngôn ngữ học / _cNguyễn Thiện Giáp |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1998 |
||
300 |
_a262 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xLý thuyết |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50212 _d50212 |