000 | 00444nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410.7 _bC460S |
100 | 1 | _aHữu Quỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở Ngôn ngữ học. _nT.1 / _cHữu Quỳnh; Nguyên Ngọc biên soạn |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1977 |
||
300 |
_a117 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xLý thuyết |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50216 _d50216 |