000 | 00445nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bC460S |
100 | 1 | _aNguyễn, Kim Thản | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở ngữ pháp tiếng Việt / _cNguyễn Kim Thản |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTP. Hồ Chí Minh, _c1981 |
||
300 |
_a241 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNgữ pháp |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50219 _d50219 |