000 | 00510nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bC460S |
100 | 1 | _aHữu, Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở tiếng Việt / _cHữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 |
_a201 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xCơ sở |
700 | 1 | _aTrần, Trí Dõi | |
700 | 1 | _aĐào, Thanh Lan | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50221 _d50221 |