000 | 00416nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.9221 _bC430M |
100 | 1 | _aLê, Minh Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aCòn mãi với thời gian / _cLê Minh Ngọc |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bThanh niên, _c2013 |
||
300 |
_a91 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNhà giáo _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50224 _d50224 |