000 | 00448nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a390.089 _bC455C |
100 | 1 | _aKiều, Trung Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aCồng chiêng Mường / _cKiều Trung Sơn |
260 |
_aHà Nội : _bLao Động, _c2012 |
||
300 |
_a330 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa dân gian Việt Nam _xNghệ thuật cồng chiêng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50228 _d50228 |