000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bC500P |
100 | 1 | _aHồ, Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aCú pháp tiếng Việt: _bcú pháp cơ sở. _nQ.2 / _cHồ Lê |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1992 |
||
300 |
_a556 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNgữ pháp |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50229 _d50229 |