000 | 00453nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bC500P |
100 | 1 | _aHồ, Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aCú pháp tiếng Việt: _bphương pháp nghiên cứu cú pháp. _nQ.1 / _cHồ Lê |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1991 |
||
300 |
_a181 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNgữ pháp |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50230 _d50230 |