000 | 00464nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.9221 _bC514C |
100 | 1 | _aHữu, Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aCuộc chiến mười ngàn ngày: _btrường ca / _cHữu Đạt |
260 |
_aHà Nội : _bCông an nhân dân, _c2015 |
||
300 |
_a141 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTrường ca Việt Nam |
650 | 0 | 4 | _aThơ Việt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50232 _d50232 |