000 | 00422nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a895.9228 _bC514Đ |
100 | 1 | _aTrương, Hữu Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aCuộc đời nhà giáo / _cTrương Hữu Thảo |
260 |
_aHà Nội : _bHội Nhà văn, _c2012 |
||
300 |
_a499 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aVăn học hiện đại |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50233 _d50233 |