000 | 00492nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bC514S |
100 | 1 | _aHoàng Tuệ | |
245 | 1 | 0 |
_aCuộc sống ở trong ngôn ngữ / _cHoàng Tuệ |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTác phẩm mới, _c1984 |
||
300 |
_a186 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aVăn phong |
650 | 0 | 4 | _aNghiên cứu ngôn ngữ |
650 | 0 | 4 | _aLí thuyết ngôn ngữ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50234 _d50234 |