000 | 00561nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a511.3 _bĐ103C |
100 | 1 | _aP.X, Nôvikốp | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại cương lôgíc toán / _cP.X.Nôvikốp ; Nguyễn Hữu Ngự, Đặng Huy Ruận dịch |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1971 |
||
300 |
_a434 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aKý hiệu và logic toán học |
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Ngự | |
700 | 1 | _aĐặng, Huy Ruận dịch | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50243 _d50243 |