000 | 00435nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410 _bĐ103C |
100 | 1 | _aĐỗ, Hữu Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại cương ngôn ngữ học : _bngữ dụng học. _nT.2 / _cĐỗ Hữu Châu |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 |
_a428 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50247 _d50247 |