000 | 00469nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410 _bD121L |
100 | 1 | _aBùi, Minh Toán | |
245 | 1 | 0 |
_aDẫn luận ngôn ngữ học / _cBùi Minh Toán |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2008 |
||
300 |
_a190 tr. ; _c28 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aLinguistics |
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học. |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50253 _d50253 |