000 | 00457nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
020 | _a0971467447 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a306 _bD125T |
100 | 1 | _aBùi, Minh Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aDấu tích văn hóa Huế / _cBùi Minh Đức |
260 |
_aHuế : _bThuận Hóa, _c2010 |
||
300 |
_a434 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa Huế |
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa Việt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50266 _d50266 |