000 | 00437nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bĐ300T |
100 | 1 | _aTrịnh, Sâm. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐi tìm bản sắc tiếng Việt / _cTrịnh Sâm |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2001 |
||
300 |
_a245 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng việt _xĐặc trưng ngôn ngữ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50279 _d50279 |