000 | 00504nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a398.6597 _bĐ450T |
100 | 1 | _aNguyễn, Trọng Báu | |
245 | 1 | 0 |
_aĐố tục giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa / _cNguyễn Trọng Báu |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa - Thông tin, _c2000 |
||
300 |
_a369 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aĐố tục |
650 | 0 | 4 | _aVăn học |
650 | 0 | 4 | _aGiai thoại |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50293 _d50293 |