000 | 00446nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a783 _bĐ464C |
100 | 1 | _aVõ, Trường Kỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aĐờn ca tài tử Nam Bộ / _cVõ Trường Kỳ |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Quốc Gia Hà Nội, _c2015 |
||
300 |
_a479 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aĐờn ca _zViệt Nam _zNam Bộ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50300 _d50300 |