000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bGI103B |
100 | 1 | _aThái, Quang Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải bài tập tiếng Việt 10 / _cThái Quang Vinh |
260 |
_aĐồng Tháp : _bGiáo dục, _c1994 |
||
300 |
_a112 tr. ; _c20,5 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vSách bài tập |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50318 _d50318 |