000 | 00482nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9228 _bGI-103T |
100 | 1 | _aTrương, Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / _cTrương Chính |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 |
_a231 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTừ đồng âm _xTừ đồng nghĩa |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50322 _d50322 |