000 | 00439nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.107 _bGI-108T |
100 | 1 | _aLê, Văn Quán | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình chữ Hán / _cLê Văn Quán |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học và Trung học chuyên nghiệp, _c1978 |
||
300 |
_a335 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aChữ Hán _vGiáo trình |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50330 _d50330 |