000 | 00436nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a401 _bGI108T |
100 | 1 | _aDe Saussure, Ferdinand | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Ngôn ngữ học đại cương / _cFerdinand De Saussure |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1973 |
||
300 |
_a398 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50334 _d50334 |