000 00422nam a22001457a 4500
008 230112s vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a495.922
_bGI-108T
100 1 _aĐỗ, Việt Hùng
245 1 0 _aGiáo trình Từ vựng học /
_cĐỗ Việt Hùng
260 _aHà Nội :
_bGiáo dục,
_c2011
300 _a107 tr. ;
_c21 cm.
650 0 4 _aTiếng Việt
_xTừ vựng
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c50342
_d50342