000 | 00421nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bG300T |
100 | 1 | _aĐỗ, Hữu Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Việt ngữ. _nT.2 / _cĐỗ Hữu Châu |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 |
_a195 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vGiáo trình |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50343 _d50343 |