000 | 00429nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a345.597 _bH107N |
100 | 1 | _aPhan, Trung Hoài | |
245 | 1 | 0 |
_aHành nghề luật sư trong vụ án hình sự / _cPhan Trung Hoài |
260 |
_aHà Nội : _bTư pháp, _c2007 |
||
300 |
_a205 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aLuật sư _xKỹ năng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50356 _d50356 |