000 | 00409nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410.9 _bL4331Q |
100 | 1 | _aLê, Minh Quốc | |
245 | 1 | 0 |
_aHành trình chữ viết / _cLê Minh Quốc |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTrẻ, _c2000 |
||
300 |
_a148 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aChữ viết _xLịch sử |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50357 _d50357 |