000 | 00422nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a929.4 _bH400V |
100 | 1 | _aLê, Trung Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aHọ và tên người Việt Nam / _cLê Trung Hoa |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1992 |
||
300 |
_a139 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTừ Vựng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50371 _d50371 |