000 | 00454nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a959.704 _bH401M |
100 | 1 | _aLâm, Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa mai và mặt trời / _cLâm Vinh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bThời đại , _c2010 |
||
300 |
_a295 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aHồ Chí Minh |
650 | 0 | 4 | _aLãnh tụ cách mạng, chính trị gia |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50373 _d50373 |