000 | 00430nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410 _bH407T |
100 | 1 | _aHoàng, Tuệ | |
245 | 1 | 0 |
_aHoàng Tuệ tuyển tập / _cHoàng Tuệ |
260 |
_aQuảng Nam : _bGiáo dục Việt Nam, _c2009 |
||
300 |
_a535 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aLinguistics |
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50375 _d50375 |