000 | 00444nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bH411Đ |
100 | 1 | _aĐái, Xuân Ninh | |
245 | 1 | 0 |
_aHoạt động của từ tiếng Việt / _cĐái Xuân Ninh |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c1978 |
||
300 |
_a333 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTừ vựng học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50377 _d50377 |