000 | 00583nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 |
_avie _achi |
|
082 | 0 | 4 |
_a495.1 _bH418N |
100 | 1 | _aLạc Thiện | |
245 | 1 | 0 |
_aHọc nói, đọc, viết tiếng Bắc Kinh (tiếng phổ thông Trung Quốc), tiếng Quảng Đông. _n.T.2 / _cLạc Thiện |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTrẻ TP. Hồ Chí Minh, _c1992 |
||
300 |
_a127 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aHọc ngoại ngữ |
650 | 0 | 4 | _aTiếng Trung Quốc |
650 | 0 | 4 | _aTiếng Quảng Đông |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50378 _d50378 |