000 | 00500nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bH561D |
100 | 1 | _aĐỗ, Việt Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 9 / _cĐỗ Việt Hùng; Nguyễn Quang Ninh |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 |
_a196 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vSách bài tập |
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Ninh | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50396 _d50396 |