000 | 00618nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s fre ru | ||
041 | 0 |
_afre _avie |
|
082 | 0 | 4 |
_a500 _bKH401H |
110 | 1 | _aHiệp hội Khoa học - Kỹ thuật Việt Nam tại LB Nga | |
245 | 1 | 0 |
_aKhoa học& Hợp tác 2002 : _bcác báo cáo hội thảo Khoa học lần thứ VI.24-4-2002 |
246 | 3 |
_aНАУКА & СОТРУДНИЧЕСТВ: _b2002 Доклады VI научного симпозиума 24-IV-2002 |
|
260 |
_aMaxcơva : _bSáng tạo, _c2002 |
||
300 |
_a396 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aKhoa học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50419 _d50419 |