000 | 00407nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a807 _bKH401N |
245 | 1 | 0 | _aKhoa ngữ văn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, _c1992 |
||
300 |
_a46 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgữ văn |
650 | 0 | 4 | _aGiới thiệu |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50420 _d50420 |