000 | 00438nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bK312P |
100 | 1 | _aThích Minh Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh pháp cú thí dụ / _cThích Minh Quang dịch |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bThành phố Hồ Chí Minh, _c1998 |
||
300 |
_a406 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aĐạo Phật _xKinh pháp |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50430 _d50430 |