000 | 00431nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a333.91 _bK312T |
100 | 1 | _aNgô, Lực Tải | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế biển Việt Nam trên đường phát triển và hội nhập / _cNgô Lực Tải |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp-TP.HCM, _c2012 |
||
300 |
_a259 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50431 _d50431 |