000 | 00467nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a418.4 _bK600T |
100 | 1 | _aNguyễn, Huy Côn | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật đọc nhanh sách báo và tài liệu khoa học kỹ thuật / _cNguyễn Huy Côn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2000 |
||
300 |
_a115 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aKỹ thuật đọc nhanh |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50434 _d50434 |