000 | 00556nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410 _bK300Y |
110 | 1 | _aHội Ngôn ngữ học TP.HCM | |
245 | 1 | 0 |
_aKỷ yếu hội thảo khoa học Giáo dục ngôn ngữ tại Việt Nam / _cHội Ngôn ngữ học TP.HCM |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, _c2008 |
||
300 |
_a434 tr. ; _c29 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ _xKhía cạnh giáo dục _vKỷ yếu |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50439 _d50439 |