000 | 00525nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a680 _bL106N |
100 | 1 | _aVăn Duy | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng / _cVăn Duy, Lê Xuân Lựa |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hoá Dân tộc, _c2011 |
||
300 |
_a207 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNghề thủ công truyền thống _zViệt Nam _zHải Phòng |
700 | 1 | _aLê, Xuân Lựa | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50457 _d50457 |