000 | 00446nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s fre vm | ||
041 | 0 | _afre | |
082 | 0 | 4 |
_a448 _bP576 |
100 | 1 | _aHuỳnh, Thanh Triều | |
245 | 1 | 0 |
_aLes phrases complexes en français / _cHuỳnh Thanh Triều |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục Việt Nam , _c2010 |
||
300 |
_a153 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Pháp _xCụm từ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50473 _d50473 |