000 | 00450nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a410.1 _bL404H |
100 | 1 | _aXtankêvich, N.V | |
245 | 1 | 0 |
_aLoại hình các ngôn ngữ học / _cN.V. Xtankêvich |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học và Trung học chuyên nghiệp, _c1982 |
||
300 |
_a275 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ _xLý thuyết |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50483 _d50483 |