000 | 00457nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9222 _bL404T |
110 | 1 | _aViện Ngôn Ngữ Học | |
245 | 1 | 0 |
_aLoại từ trong các ngôn ngữ ở Việt Nam. _nT.1 / _cViện Ngôn Ngữ Học |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Xã hội, _c2000 |
||
300 | _c20,5 cm. | ||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xTừ vựng |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50485 _d50485 |