000 | 00459nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a160 _bL400N |
100 | 1 | _aHoàng, Phê | |
245 | 1 | 0 |
_aLogic - Ngôn ngữ học / _cHoàng Phê |
260 |
_aHà Nội : _bĐà Nẵng, _c2003 |
||
300 |
_a184 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aLogic |
650 | 0 | 4 | _aStructural linguistics |
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học cấu trúc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c50487 _d50487 |